--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bôi đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bôi đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi đen
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To paint a gloomy picture of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bôi đen"
:
bãi miễn
bãi biển
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
bôi đen
:
To paint a gloomy picture of
+
lá mạ
:
Rice seeding leafMàu lá mạGrass-green
+
myeloid
:
thuộc, liên quan tới tủy sống
+
repairer
:
người sửa chữa, người tu sửawatch repairer thợ chữa đồng h
+
đương thời
:
Current at that timeNhững phong tục tập quán đương thờiCustoms and practices current at that time